Xây dựng nhà không để ở/ Building non-residential houses
Xây dựng công trình đường bộ/ Construction of road works
Sửa chữa máy móc, thiết bị/ Repair of machinery and equipment
Xây dựng công trình điện/ Construction of electrical works
Xây dựng công trình cấp, thoát nước/ Construction of water supply and drainage works
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc/ Construction of telecommunications and communication works
Xây dựng công trình công ích khác/ Construction of other public works
Xây dựng công trình thủy/ Construction of water works
Xây dựng công trình khai khoáng/ Construction of mining works
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo/ Construction of processing and manufacturing works
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác/ Construction of other civil engineering works
Phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng/ Phá dỡ, chuẩn bị địa điểm
Lắp đặt hệ thống điện/ Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác/ Installation of other building systems
Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động, hệ thống thu lôi, chống sét/ Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống báo động, hệ thống chống sét
Hoàn thiện công trình xây dựng/ Finish construction
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/ Freight transport by road